| suppléer. |
| | Ông ta đã dần dần thế chân ông cụ trông nom việc kinh doanh |
| il a des plus en plus suppléé son père dans la direction de l'entreprise. |
| | succéder à . |
| | Thế chân ai trong một chức vị |
| succéder à quelqu'un dans un poste. |