Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thế chân


suppléer.
Ông ta đã dần dần thế chân ông cụ trông nom việc kinh doanh
il a des plus en plus suppléé son père dans la direction de l'entreprise.
succéder à.
Thế chân ai trong một chức vị
succéder à quelqu'un dans un poste.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.